регулярный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của регулярный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reguljárnyj |
khoa học | reguljarnyj |
Anh | regulyarny |
Đức | reguljarny |
Việt | reguliarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрегулярный
- Thường xuyên, đều đặn.
- регулярная армия — quân đội chính quy, quân đội thường trực, quân đội chủ lực
Tham khảo
sửa- "регулярный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)