Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

регулярный

  1. Thường xuyên, đều đặn.
    регулярная армия — quân đội chính quy, quân đội thường trực, quân đội chủ lực

Tham khảo

sửa