регулярность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của регулярность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reguljárnost' |
khoa học | reguljarnost' |
Anh | regulyarnost |
Đức | reguljarnost |
Việt | reguliarnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
регулярность gc
- (Tính) Thường xuyên, đều đặn.
Tham khảo sửa
- "регулярность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)