Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

регулировщик

  1. Người điều chỉnh.
    регулировщик уличного движения — người điều khiển (điều chỉnh) giao thông, người điều vận xe

Tham khảo

sửa