регулировщик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của регулировщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reguliróvščik |
khoa học | regulirovščik |
Anh | regulirovshchik |
Đức | regulirowschtschik |
Việt | regulirovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрегулировщик gđ
- Người điều chỉnh.
- регулировщик уличного движения — người điều khiển (điều chỉnh) giao thông, người điều vận xe
Tham khảo
sửa- "регулировщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)