ревновать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ревновать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | revnovát' |
khoa học | revnovat' |
Anh | revnovat |
Đức | rewnowat |
Việt | revnovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaревновать Thể chưa hoàn thành
- Ghen, ghen tuông.
- ревновать беспочвенно — ghen bóng ghen gió
- он ревнует жену к своему другу — anh ta ghen vợ với bạn mình
Tham khảo
sửa- "ревновать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)