Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ревнивый

  1. Ghen, hay ghen, ghen tuông.
    ревнивый беспочвенно — ghen bóng ghen gió
    он ревнует жену к своему другу — anh ta ghen vợ với bạn mình

Tham khảo

sửa