ревизионист
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ревизионист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | revizioníst |
khoa học | revizionist |
Anh | revizionist |
Đức | rewisionist |
Việt | revidionixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ревизионист gđ
Tham khảo sửa
- "ревизионист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)