Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

реактивный

  1. хим., физиол. — phản ứng
  2. (физ.) Phản lực.
    реактивное движение — chuyển động phản lực
    реактивный двигатель — động cơ phản lực
    реактивный самолёт — [chiếc] máy bay phản lực, phi cơ phản lực, phản lực cơ
    реактивная турбина — tuabin phản lực, tuyếc-bin phản lực

Tham khảo

sửa