рацион
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рацион
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ración |
khoa học | racion |
Anh | ratsion |
Đức | razion |
Việt | ratxion |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
рацион gđ
Tham khảo sửa
- "рацион", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)