рафинировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рафинировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rafinírovat' |
khoa học | rafinirovat' |
Anh | rafinirovat |
Đức | rafinirowat |
Việt | raphinirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрафинировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "рафинировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)