расщеплять
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaрасщеплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расщепить) ‚(В)
- (расколость) chẻ, bổ, chẻ nhỏ, bổ dọc, chẻ... ra, bổ... ra, xẻ... ra.
- хим. — phân giải, phân ly
- физ. — tách... ra, làm vỡ... ra, làm rã... ra
- расщепить атом урана — làm vỡ nguyên tử urani
Tham khảo
sửa- "расщеплять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)