расторгать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaрасторгать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расторгнуть) ‚(В)
- Hủy bỏ, thủ tiêu, xóa bỏ, hủy, bỏ.
- расторгать брак — ly hôn, li hôn, ly dị, li dị, hủy bỏ cuộc hôn phối
- расторгать помолвку — từ hôn
- расторгать договор — hủy bỏ hợp đồng, hủy bỏ hiệp ước, xé hiệp ước
Tham khảo
sửa- "расторгать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)