Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

растопыривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: растопырить) ‚(В) (thông tục)

  1. Xòe... ra.
    растопырить пальцы — xòe ngón tay ra

Tham khảo

sửa