раствориться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của раствориться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastvorít'sja |
khoa học | rastvorit'sja |
Anh | rastvoritsya |
Đức | rastworitsja |
Việt | raxtvoritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
раствориться I сов. 4b
- Xem растворяться
Tham khảo sửa
- "раствориться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)