рассредоточивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рассредоточивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassredotóčivat' |
khoa học | rassredotočivat' |
Anh | rassredotochivat |
Đức | rassredototschiwat |
Việt | raxxređototrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
рассредоточивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: рассредоточить) ‚(В) воен.
Tham khảo sửa
- "рассредоточивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)