рассветать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рассветать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassvetát' |
khoa học | rassvetat' |
Anh | rassvetat |
Đức | rasswetat |
Việt | raxxvetat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaрассветать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: рассвести)), (безл.)
- bắt đầu sáng, tờ mờ sáng.
- рассветатьает — trời tờ mờ sáng, sáng tinh sương, sáng tinh mơ, rạng sáng, tảng sáng
- рассвело — trời đã sáng bạch
Tham khảo
sửa- "рассветать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)