рассвести
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của рассвести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassvestí |
khoa học | rassvesti |
Anh | rassvesti |
Đức | rasswesti |
Việt | raxxvexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
рассвести Hoàn thành
- Xem рассветать
Tham khảo sửa
- "рассвести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)