распутье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của распутье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspút'e |
khoa học | rasput'e |
Anh | raspute |
Đức | raspute |
Việt | raxpute |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaраспутье gt
- Ngã ba đường.
- на распутье — а) — đứng ở ngã ba đường; б) перен. — phân vân, băn khoăn, bâng khuâng, lưỡng lự, thắc mắc
Tham khảo
sửa- "распутье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)