Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

распутье gt

  1. Ngã ba đường.
    на распутье а) — đứng ở ngã ba đường; б) перен. — phân vân, băn khoăn, bâng khuâng, lưỡng lự, thắc mắc

Tham khảo

sửa