распаковываться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của распаковываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspakóvyvat'sja |
khoa học | raspakovyvat'sja |
Anh | raspakovyvatsya |
Đức | raspakowywatsja |
Việt | raxpacovyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
распаковываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: распаковаться))
Tham khảo sửa
- "распаковываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)