раскольнический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

раскольнический

  1. (Gây) Chia rẽ, phân liệt.
    раскольническая политика — chính sách phân liệt (chia rẽ)
  2. (церк.) [thuộc về] người ly giáo, người ratkônhic, người không theo quốc giáo.
    раскольнический скит — tu viện của những người ly giáo (ratkônhic)

Tham khảo sửa