раскольнический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раскольнический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskól'ničeskij |
khoa học | raskol'ničeskij |
Anh | raskolnicheski |
Đức | raskolnitscheski |
Việt | raxcolnitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaраскольнический
- (Gây) Chia rẽ, phân liệt.
- раскольническая политика — chính sách phân liệt (chia rẽ)
- (церк.) [thuộc về] người ly giáo, người ratkônhic, người không theo quốc giáo.
- раскольнический скит — tu viện của những người ly giáo (ratkônhic)
Tham khảo
sửa- "раскольнический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)