раскашляться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của раскашляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskášljat'sja |
khoa học | raskašljat'sja |
Anh | raskashlyatsya |
Đức | raskaschljatsja |
Việt | raxcasliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
раскашляться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "раскашляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)