Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

рапортовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((Д о П))

  1. Báo cáo.
    рапортовать о досрочном выполнении плана — báo cáo về việc hoàn thành kế hoạnh trước thời hạn

Tham khảo

sửa