раненый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раненый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ránenyj |
khoa học | ranenyj |
Anh | raneny |
Đức | raneny |
Việt | raneny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaраненый
- Bị thương.
- в знач. сущ. м. — người bị thương; (во время войны тж.) — chiến thương; (солдат) [người] thương binh
Tham khảo
sửa- "раненый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)