Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

раненый

  1. Bị thương.
    в знач. сущ. м. — người bị thương; (во время войны тж.) — chiến thương; (солдат) [người] thương binh

Tham khảo

sửa