рангоут
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рангоут
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rangout |
khoa học | rangout |
Anh | rangout |
Đức | rangout |
Việt | rangout |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaранг</u>оут gđ
- (мор.) [hệ thống, bộ] cột buồm.
Tham khảo
sửa- "рангоут", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)