Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

рама (rama)

  1. khung.

Tham khảo

sửa
  • V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь [Từ điển Soyot-Buryat-Nga]‎[1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рама gc

  1. (Cái) Khung.
    дверная рама — [cái] khung cửa sổ
    внутренняя рама окна — [cái] khung trong cửa sổ
    квартина в раме — bức tranh đóng khung (lồng khung, trong khung)
    вставить картину в раму — đóng khung (lồng khung) bức tranh

Tham khảo

sửa