рама
Tiếng Buryat
sửaDanh từ
sửaрама (rama)
Tham khảo
sửa- V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь [Từ điển Soyot-Buryat-Nga][1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рама
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ráma |
khoa học | rama |
Anh | rama |
Đức | rama |
Việt | rama |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрама gc
- (Cái) Khung.
- дверная рама — [cái] khung cửa sổ
- внутренняя рама окна — [cái] khung trong cửa sổ
- квартина в раме — bức tranh đóng khung (lồng khung, trong khung)
- вставить картину в раму — đóng khung (lồng khung) bức tranh
Tham khảo
sửa- "рама", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)