Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ралли
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của ралли
Chữ Latinh
LHQ
rálli
khoa học
r
a
lli
Anh
ralli
Đức
ralli
Việt
ralli
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
р
а
лли
gt
(
нескл. спорт.
)
(
Môn
) Đua
xe
ra-li
.
Tham khảo
sửa
"
ралли
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)