Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ракетоносец

  1. (корабль) [chiếc] tàu chiến trang bị tên lửa.
  2. (самолёт) [chiếc] máy bay trang bị tên lửa.

Tham khảo

sửa