Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разуметься Thể chưa hoàn thành

  1. Ngụ ý, hàm ý, có ý, nói.
    в знач. вводн. сл.:
    разумеется — cố nhiên, dĩ nhiên, tất nhiên, đương nhiên, lẽ dĩ nhiên, lẽ cố nhiên
    он, разумеется, придёт — dĩ nhiên (tất nhiên, cố nhiên, dương nhiên, chắc chắn) là nó sẽ đến
    само собой разумеется — tất nhiên, cố nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên

Tham khảo sửa