разуметься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разуметься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razumét'sja |
khoa học | razumet'sja |
Anh | razumetsya |
Đức | rasumetsja |
Việt | radumetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразуметься Thể chưa hoàn thành
- Ngụ ý, hàm ý, có ý, nói.
- в знач. вводн. сл.:
- разумеется — cố nhiên, dĩ nhiên, tất nhiên, đương nhiên, lẽ dĩ nhiên, lẽ cố nhiên
- он, разумеется, придёт — dĩ nhiên (tất nhiên, cố nhiên, dương nhiên, chắc chắn) là nó sẽ đến
- само собой разумеется — tất nhiên, cố nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên
Tham khảo
sửa- "разуметься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)