Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

разрушенный прич.

  1. Bị phá hoại (phá hủy, phá tan, triệt hạ).
    разрушенное здание — tòa nhà bị phá hoại (bị phá hủy)

Tham khảo sửa