разрисовывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разрисовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razrisóvyvat' |
khoa học | razrisovyvat' |
Anh | razrisovyvat |
Đức | rasrisowywat |
Việt | radrixovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
разрисовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разрисовать) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "разрисовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)