Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разрисовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разрисовать) ‚(В)

  1. Vẽ khắp, vẽ đầy.
    разрисовать всё стены цветами — vẽ đầy hoa trên khắp tường, vẽ hoa đầy các tường

Tham khảo sửa