разрезной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разрезной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razreznój |
khoa học | razreznoj |
Anh | razreznoy |
Đức | rasresnoi |
Việt | radrednoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразрезной
- (служащий для разрезаня):
- разрезной нож — [con, cái] dao rọc giấy, rọc giấy
- (с разрезом - о юбке и т. п. ) xẻ.
Tham khảo
sửa- "разрезной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)