разнуздываться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разнуздываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разнуздаться)

  1. (Được) Tháo hàm thiếc.
    перен. (thông tục) — sống buông thả, sống phóng túng, sống bừa bãi, đâm ra bê tha, hoang dâm vô độ, lộng hành

Tham khảo sửa