разнуздываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разнуздываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznúzdyvat'sja |
khoa học | raznuzdyvat'sja |
Anh | raznuzdyvatsya |
Đức | rasnusdywatsja |
Việt | radnudđyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразнуздываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разнуздаться)
- (Được) Tháo hàm thiếc.
- перен. (thông tục) — sống buông thả, sống phóng túng, sống bừa bãi, đâm ra bê tha, hoang dâm vô độ, lộng hành
Tham khảo
sửa- "разнуздываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)