разносторонний

Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

разносторонний

  1. Nhiều mặt, nhiều phương diện, đa diện, toàn diện.
    разностороннийее образование — [nền] giáo dục toàn diện
    мат.:
    разносторонний треугольник — [hình] tam giác lệch

Tham khảo

sửa