разносторонний
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaразносторонний
- Nhiều mặt, nhiều phương diện, đa diện, toàn diện.
- разностороннийее образование — [nền] giáo dục toàn diện
- мат.:
- разносторонний треугольник — [hình] tam giác lệch
Tham khảo
sửa- "разносторонний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)