Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

разнашивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разносить)), ((В))

  1. Đi cho rộng ra.
    новые ботинки надо разносить — đôi giày mới thì phải đi cho rộng ra, phải đi đôi giày mới cho rộng ra

Tham khảo sửa