размягчать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размягчать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmjagčát' |
khoa học | razmjagčat' |
Anh | razmyagchat |
Đức | rasmjagtschat |
Việt | radmiagtrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразмягчать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm mềm, làm. . . mềm ra.
- размягчить воск нагреванием — nung sáp mềm ra, nung mềm sáp
- перен. — làm mềm lòng (dịu đi, động lòng, mủi lòng, xúc động)
Tham khảo
sửa- "размягчать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)