Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

размягчать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm mềm, làm. . . mềm ra.
    размягчить воск нагреванием — nung sáp mềm ra, nung mềm sáp
    перен. — làm mềm lòng (dịu đi, động lòng, mủi lòng, xúc động)

Tham khảo sửa