размужёвываться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
размужёвываться Thể chưa hoàn thành
- (Được) Phân định giới hạn, phân rõ ranh giới, vạch rõ giới hạn, định rõ ranh giới, phân giới hạn; перен. тж. được phân định (phân rõ, quy định, vạch rõ, định rõ, khu biệt).
Tham khảo sửa
- "размужёвываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)