разморить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разморить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmorít' |
khoa học | razmorit' |
Anh | razmorit |
Đức | rasmorit |
Việt | radmorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразморить Hoàn thành ((В) разг.)
- Làm. . . mệt lử (mệt nhoài, mệt lử cò bợ).
- меня разморитьило от жары — tôi bị mệt lử (mệt nhoài, mệt lử cò bợ) vì nóng nực, trời nóng bức làm tôi mệt lử (mệt nhoài, mệt lử cò bợ)
Tham khảo
sửa- "разморить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)