Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

размножать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: размножить) ‚(В)

  1. (документ и тп. ) sao... thành (ra) nhiều bản
  2. (на ротаторе) in... thành (ra) nhiều bản.

Tham khảo sửa