размешать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размешать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmešát' |
khoa học | razmešat' |
Anh | razmeshat |
Đức | rasmeschat |
Việt | radmesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразмешать Hoàn thành
- Xem размешивать II.
Tham khảo
sửa- "размешать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)