Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

разметка gc

  1. (тех.) [sự] lấy dấu, vạch dấu, đánh dấu.
  2. (знак, метка) dấu vạch, dấu, vạch.

Tham khảo

sửa