размести
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của размести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmestí |
khoa học | razmesti |
Anh | razmesti |
Đức | rasmesti |
Việt | radmexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
размести Hoàn thành
- Xem разметать
Tham khảo sửa
- "размести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)