разменный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razménnyj |
khoa học | razmennyj |
Anh | razmenny |
Đức | rasmenny |
Việt | radmenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
разменный
- (Để) Đổi.
- разменная монета — tiền nhỏ, tiền lẻ
Tham khảo sửa
- "разменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)