размежёвывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaразмежёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: размежевать) ‚(В)
- Phân định giới hạn, phân rõ gianh giới, phân giới hạn; перен. тж. phân định, phân rõ, quy định, vạch rõ, khu biệt.
- размежёвывать землю — định rõ (vạch rõ, phân định, phân rõ) ranh giới, ruộng đất
- размежевать функции — phân định (quy định, định rõ, vạch rõ) chức năng
Tham khảo
sửa- "размежёвывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)