размашистый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của размашистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmášistyj |
khoa học | razmašistyj |
Anh | razmashisty |
Đức | rasmaschisty |
Việt | radmasixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразмашистый (thông tục)
- Rộng rãi, vung vẩy.
- размашистые шаги — những bước đi rộng rãi, những bước [sải] dài
- размашистый жест — cử chỉ vung vẩy
- (о марене письма) tháu, rộng rãi.
- размашистый почерк — nét chữ viết tháu, nét chữ rộng rãi
- (ничем не огранченный) rộng rãi, hào phóng, quá đáng.
Tham khảo
sửa- "размашистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)