Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

Bản mẫu:rus-verb-8a-r разлечься Hoàn thành (thông tục)

  1. Nằm xoài, nằm dài, nằm thườn thượt.

Tham khảo

sửa