Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
разжёвывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
разжёвывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
разжев
а
ть
)
(В)
nhai
,
nhá
.
(В Д) перен. (
thông tục
) (растолковывать)
giải thích
kỹ càng
,
cắt nghĩa
chu đáo
.
Tham khảo
sửa
"
разжёвывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)