Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

разжёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разжевать)

  1. (В) nhai, nhá.
  2. (В Д) перен. (thông tục) (растолковывать) giải thích kỹ càng, cắt nghĩa chu đáo.

Tham khảo

sửa