разжимная
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của разжимная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razžimnája |
khoa học | razžimnaja |
Anh | razzhimnaya |
Đức | rasschimnaja |
Việt | radgiimnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
разжимная гильза
Tham khảo sửa
- "разжимная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)