раздражение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раздражение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdražénije |
khoa học | razdraženie |
Anh | razdrazheniye |
Đức | rasdraschenije |
Việt | radđragieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaраздражение gt
- (действие) [sự] kích thích.
- нерва внешним воздействием — [sự] kích thích thần kinh bằng tác động bên ngoài
- (чуство) [sự, nỗi] bực tức, tức bực, tức giận.
- крайнее раздражение — [sự] bực tức cao độ, tức giận vô cùng, tức lộn ruột
Tham khảo
sửa- "раздражение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)