разговорный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разговорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgovórnyj |
khoa học | razgovornyj |
Anh | razgovorny |
Đức | rasgoworny |
Việt | radgovorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaразговорный
- (Thuộc về) Hội thoại, nôm na.
- разговорный язык — khẩu ngữ
- разговорный стиль — phong cách hội thoại, lối viết nôm na
- разговорная речь — ngôn ngữ hội thoại, lối nói nôm na
Tham khảo
sửa- "разговорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)