развязываться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaразвязываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развязаться)
- (о завязанном) tuột ra, lơi ra, [bị, được] tháo ra, mở ra, cởi ra.
- узел развязался — nút buộc tuột ra, nút buộc bị tháo ra
- перен. — (с. Т) — tự giải phóng khỏi..., thoát khỏi...
- развязаться с каким-л. делом — thoát khỏi công việc gì đấy
Tham khảo
sửa- "развязываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)