Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

развязно

  1. (Một cách) Suồng sã, quá trớn; láo xược, càn rỡ (ср. развязный ).
    вести себя развязно — có thái độ suồng sã (quá trớn), cư xử một cách láo xược (càn rỡ)

Tham khảo

sửa